Có 2 kết quả:

开山祖师 kāi shān zǔ shī ㄎㄞ ㄕㄢ ㄗㄨˇ ㄕ開山祖師 kāi shān zǔ shī ㄎㄞ ㄕㄢ ㄗㄨˇ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) founding master of a monastery
(2) founder
(3) originator

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) founding master of a monastery
(2) founder
(3) originator

Bình luận 0